Nhà cung cấp giải pháp SMT chuyên nghiệp

Giải quyết mọi thắc mắc của bạn về SMT
head_banner

Đầu phun JUKI 501 dành cho KE2050 KE2060

Mô tả ngắn:

  • Vòi phun JUKI
  • Đầu phun JUKI 501 dành cho KE2050 KE2060
  • vòi phun SMT
  • SỬ DỤNG:Máy gắp và đặt JUKI
  • Mô tả sản phẩm: Đầu phun JUKI 501 cho KE2050 KE2060

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tính năng

Vòi hút dòng JUKI 2010 2020 2050 2060 2070 2080 FX-1 FX-3JX100 JX200 JX300 JX350 500 501 502 503 504 505 506 507 508 có thể là vòi hút hình dạng đặc biệt không được hiệu chỉnh, tất cả các loại vòi hút hàng hạt đèn LED có thể tùy chỉnh Tất cả đều được làm bằng vật liệu hàng không nano và quy trình sản xuất áp dụng tiêu chuẩn công nghiệp thông minh 4.0 của Đức, đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường ROSH của EU.Các vòi hút đã được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, tuổi thọ và độ chính xác tốt như xuất xưởng ban đầu!Các vòi hút của JUKI đều được trang bị lò xo.Thân của dòng 700 có màu vàng titan, còn thân của dòng 2000 có màu trắng.Thân máy được làm bằng thép chất lượng cao, lỗ bên trong được mài mịn, vật liệu được xử lý nhiệt và bề mặt của dòng 700 được mạ vàng chân không.Vòng ngoài của dòng 2000 được đánh bóng và mạ điện màu trắng.Chóa phản quang được đúc và ép bằng thép nhựa xanh.Đầu tốc độ cao của vật liệu vòi phun là gốm và thép vonfram.Vòi phun đa năng để hấp thụ IC và các bộ phận lớn được trang bị đầu cao su cao su silicon tự nhiên, được liên kết bằng keo cường độ cao chất lượng cao.Lỗ bên trong được kết hợp tinh xảo, giá trị chân không cao và không dễ mòn.Vít rãnh then phía sau sử dụng răng mịn tiêu chuẩn Anh.

Hình ảnh chi tiết

vòi phun juki 500
vòi phun juki
vòi phun smt
vòi phun juki

Thông số kỹ thuật

Vòi phun dòng JUKIKE700 15599200312

E35017210A0 LẮP RÁP SỐ 101

E35087210A0 LẮP RÁP SỐ 101 CVS

E35027210A0 LẮP RÁP SỐ 102

E35097210A0 LẮP RÁP SỐ 102 CVS

E35037210A0 LẮP RÁP SỐ 103

E35107210A0 LẮP RÁP SỐ 103 CVS

E35047210A0 LẮP RÁP SỐ 104

E35057210A0 LẮP RÁP SỐ 105

E35067210A0 LẮP RÁP SỐ 106

E3571721000 SỐ 201

E3572721000 SỐ 202

E3574721000 SỐ 204

E35537210A0 LẮP RÁP SỐ 203

JUKI KE2000 KE3000 JX FX

40011046 LẮP RÁP VÒI 500

40010999 LẮP RÁP VÒI 500 CVS

40001339 LẮP RÁP VÒI 501

40001340 LẮP RÁP VÒI 502

40010995 LẮP RÁP VÒI 502 CVS

40001341 LẮP RÁP VÒI 503

40010996 LẮP RÁP VÒI 503 CVS

40001342 LẮP RÁP VÒI 504

40010997 LẮP RÁP VÒI 504 CVS

40001343 LẮP RÁP VÒI 505

40010998 LẮP RÁP VÒI 505 CVS

40001344 LẮP RÁP VÒI 506

40001345 LẮP RÁP VÒI 507

40001346 LẮP RÁP VÒI 508

40025165 LẮP RÁP VÒI 509

异型吸嘴15599200312 定制请电 旺旺联客服

E36157290A0 LẮP RÁP SỐ 510

E36167290A0 LẮP RÁP SỐ 511

E36177290A0 LẮP RÁP SỐ 512

E36187290A0 LẮP RÁP SỐ 513

E36197290A0 LẮP RÁP SỐ 514

E36207290A0 LẮP RÁP SỐ 515

E36217290A0 LẮP RÁP SỐ 516

E36227290A0 LẮP RÁP SỐ 517

E36277290B0 LẮP RÁP SỐ 518

E36287290B0 LẮP RÁP SỐ 519

E36297290B0 LẮP RÁP SỐ 520

E36307290B0 LẮP RÁP SỐ 521

E36317290B0 LẮP RÁP SỐ 522

E36327290B0 LẮP RÁP SỐ 523

E36337290B0 LẮP RÁP SỐ 524

E36347290B0 LẮP RÁP SỐ 525

E36357290B0 LẮP RÁP SỐ 526

E36367290B0 LẮP RÁP SỐ 527

E36377290B0 LẮP RÁP SỐ 528

E36387290B0 LẮP RÁP SỐ 529

E36397290B0 LẮP RÁP SỐ 536

E36407290B0 LẮP RÁP SỐ 537

40026602 LẮP RÁP VÒI 579

40027032 LẮP RÁP VÒI 580

40027035 LẮP RÁP VÒI 581

40027874 LẮP RÁP VÒI 591

40028020 LẮP RÁP VÒI 592

40029110 LẮP RÁP VÒI 593

40029293 LẮP RÁP VÒI 594

40029301 LẮP RÁP VÒI 595


  • Trước:
  • Kế tiếp: